Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Green dragon” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pærə´gweiən /, Tính từ: (thuộc) pa-ra-guay, Danh từ: người pa-ra-guay, Kinh tế: người hoặc dân cư paragoay, thuộc về...
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính rỗng, độ rỗng, the voidness of an agreement,...
  • Thành Ngữ: hiệp định quân tử, thỏa ước miệng, gentleman's agreement, lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
  • Danh từ: (hoá học) glucagon, glucogon, hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có tác động ngược lại với insuin,
  • hợp đồng bản quyền, thỏa thuận cấp phép, license agreement ( ofsoftware ), hợp đồng bản quyền (phần mềm)
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable...
  • / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accepted , accordant , agreed...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • ấn định giá, việc định giá (của công ty), việc quy định giá (của nhà nước), price fixing agreement, hiệp định ấn định giá cả
  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top