Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grider” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • Thành Ngữ:, spider and fly, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • Idioms: to be a good , bad writer, viết chữ tốt, xấu
  • tăng chuyển, graded jump-up, tăng chuyển có nấc
  • glixeridaza,
  • glixerin,
  • trichosiderrin,
  • / ´pleidʒiərist /, Danh từ: người ăn cắp ý, người ăn cắp văn (như) plagiary, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarizer
  • Danh từ: bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu Âu),
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
  • như polarizer,
  • như spidery,
  • thuốc đạnglixerin,
  • như intradermal,
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top