Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân bằng ngắn hạn, thế cân bằng ngắn hạn,
  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
  • / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác), Từ đồng nghĩa: noun, grass , greens , pasture...
  • / ve´ru:kə /, Danh từ, số nhiều verrucas, .verrucae: (y học) hột cơm, mục cóc (hạt lây nhiễm nhỏ và cứng trên mặt dam, (thường) ở gan bàn chân), Y học:...
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
  • / ´stoun¸wɔ:l /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê), (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện, cản trở,...
  • / ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa: adjective, to be caught red-handed, bị bắt quả tang, blatantly , caught , in flagrante...
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • / ´hænd¸ɔ:gən /, danh từ, (âm nhạc) đàn hộp quay tay,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc,
  • dây chằng cổ chân đốt bàn chân gan chân,
  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
  • Danh từ: Đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả, Cơ khí & công trình: đồng cỏ chăn thả, sự chăn thả,
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • bản chắn sợi ngang, cấu hành trình chắn sợi ngang,
  • sự dẫn đường bằng vô tuyến, ngành đạo hàng vô tuyến, Danh từ: sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyến,
  • / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây (ở đường dây), sự chằng,
  • / 'sə:vis /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service-tree, sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, quân chủng, sự giúp đỡ, sự có ích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top