Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự) hang trú ẩn,
  • / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tời, Ngoại động từ: tra...
  • / di'tərəns /, danh từ, sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: noun, determent , forestallment , obviation...
  • / ´tu:´hændid /, tính từ, Được cầm bằng cả hai tay (thanh gươm..), cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...), thuận cả hai tay, cần hai người kéo (lưỡi cưa đôi), cho hai người
  • / pəlɪf.ən.i /, Danh từ: tính nhiều âm, (âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc),
  • / ¸kɔnsig´neiʃən /, Danh từ: sự gửi; sự gửi (hàng) để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định, Kinh...
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
  • Tính từ: Đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ...
  • / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ (nướng chả), chấn song sắt, (rađiô) lưới điều khiển,
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo ra, Từ đồng nghĩa: noun, handicraft , creation , doing , invention...
  • / ´wi:li /, Danh từ: sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất); bốc đầu, do a wheelie, đi một bánh
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không chắc chắn, Cơ khí & công trình: cạnh dao (khối tự...
  • / ´dʒod¸pəz /, Danh từ ( Anh-Ân): quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân),
  • / di,pendə'biliti /, Danh từ: tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ, Hóa học & vật liệu: độ chắc chắn, Kỹ...
  • / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà...
  • Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần bằng da (của người chăn bò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top