Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ cho tù nhân mới được thả; bệnh nhân tâm thần và những người cần thời...
  • / 'kæridʤ /, Danh từ: xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh), (quân...
  • Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ,
  • / ´θi:nə /, Danh từ: lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: mô gò cái,
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
  • / ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính buồn tẻ, nặng nề, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...),
  • / ´flɛə¸pa:θ /, danh từ, (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh),
  • / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái chèn, cái chặn, (hàng không) nạng đuôi (của máy bay), xuống chó, xuống dốc (bóng),...
  • thái độ ngang ngược hoặc hành vi bạo lực của một hành khách, gây ra có lẽ do sinh lý và / hoặc tâm lý căng thẳng khi đi bằng đường hàng không,
  • Danh từ: sự cân nhắc chín chắn,
  • khối dằn (làm cân bằng khỏi chòng chành),
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
  • / ´hænd¸reil /, Danh từ: tay vịn, lan can (ở cầu thang...), Kỹ thuật chung: lan can
  • Danh từ: khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp), cấu chặn góc lái (cơ cấu lái), khóa tay lái, góc lái, góc bẻ lái, cơ cấu chặn góc lái (bánh xe),
  • / ´vaibrə¸foun /, Danh từ: Đàn tăng rung (nhạc cụ giống (như) mộc cầm (như) ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang),
  • Danh từ: ( anh-ấn) (thông tục) người bán hàng rong,
  • kiểm soát bằng xây dựng, biện pháp kiểm soát những rủi ro về sức khoẻ và môi trường bằng cách đặt rào chắn ngăn vùng bị ô nhiễm với các vùng khác để hạn chế lây nhiễm.
  • / 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...), cửa bán vé, (viết tắt) w bộ...
  • / kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt phí lớn, Danh từ:...
  • Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh từ: xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top