Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haha” Tìm theo Từ | Cụm từ (434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ['ka:həwai; 'ka:wai /, danh từ; số nhiều .kahawai, kahawais, loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc),
  • sừng hóahầu,
  • / ,ma:hǝ'ra:ni: /, như maharanee,
  • phần chất nguyên sinh chứahạt bào tương,
  • Danh từ, số nhiều Tsuaregs: ( tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara),
  • trung tâm cốt hóahàm dưới,
  • (thuộc) một người chahoặc mẹ,
  • / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya , dragon fruit , strawberry pear , nanettikafruit
  • túi thừahầu - thực quản,
  • sợi trục chiahai nhánh dều,
  • / ,mæhɑ:'bərætɑ: /, Danh từ: sử thi mahabơharata ( ấn Độ),
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo những đám mây cát), Hóa học & vật liệu: gió...
  • đahamit,
  • eczemahăm,
  • tuahải mã,
  • như quahaug,
  • nhân cung củahành não,
  • giữahai kỳ nguyên phâ,
  • giữahai mặt kế nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top