Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be handicapped by ill health, gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
  • Idioms: to have a handle to one 's name, có chức tước cho tên mình
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Idioms: to be at handgrips with sb, Đánh nhau với người nào
  • / ¸su:pə´kritikl /, Tính từ: (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn, Toán & tin: siêu tới hạn, Điện lạnh: siêu...
  • Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy một cách tự nhiên
"
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to join hands, join
  • Idioms: to take the matter into one 's own hand, Đích thân phụ trách vấn đề
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • / ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , forethought , forethoughtfulness...
  • Thành Ngữ:, as bare as the palm of one's hand, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • / ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo ra, Từ đồng nghĩa: noun, handicraft , creation , doing , invention...
  • / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to avow one's faults, nhận...
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top