Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • / ´hænd¸held /, Tính từ: cầm tay, Kỹ thuật chung: được cầm tay, a hand-held radio, máy radio cầm tay
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • Ngoại động từ: như merchandise, buôn bán, hàng hóa, việc buôn bán,
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
"
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic , equitable , even-handed , impartial , just , unbiased
  • / sti´nɔgrəfi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand, Toán & tin: môn tốc ký, Xây...
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Thành Ngữ:, to come to hand(s ), d?n tay dã nh?n (thu t?...)
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's hand, ch?n tay ai l?i (không cho làm gì)
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • Thành Ngữ:, to play into sb's hand, làm l?i cho d?i th? c?a mình
  • Thành Ngữ:, to give somebody a free hand, để cho ai toàn quyền hành động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top