Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Idioms: to take sth in one 's hand, cầm lấy vật gì trong tay
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, to get something off one's hands, g?t b? cái gì, t?ng kh? cái gì
  • Thành Ngữ:, to fight for one's own hand, chi?n d?u vì l?i ích c?a b?n thân
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, to have ( hold ) the cards in one's hands, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • dây chằng cổ chân-đốt bàn chân mu bàn chân,
  • / ´sə:fis¸ha:dənd /, Tính từ: Được tôi cứng bề mặt, Xây dựng: tôi [có mặt ngoài tôi], Cơ - Điện tử: (adj) được...
  • / ¸sʌplimen´teiʃən /, Danh từ: sự bổ sung, sự phụ thêm vào, Toán & tin: (phần) phụ, (phần) bù, Kỹ thuật chung: phần...
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • / ´i:kwi¸nɔks /, Danh từ: Điểm phân, ( số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân, Toán & tin: (thiên văn ) phân điểm, Điện...
  • hạchandersch,
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top