Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang a right” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • / ´raitist /, danh từ, (chính trị) người thuộc phe hữu, tính từ, hơi hữu khuynh (chính trị), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, orthodox , right-winger , tory , traditionalist, orthodox , right...
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top