Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a good time” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.709) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thông tục) (như) .have:,
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , fairish...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • Idioms: to have heart trouble , stomach trouble, đau tim, đau bao tử
  • như have-not,
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / pə¸tenʃi´æliti /, Danh từ: tiềm năng (tính chất, sức mạnh đang có chưa được phát triển), Kỹ thuật chung: khả năng, tiềm lực, to have enormous...
  • / ðeiv /, (thông tục) viết tắt của .they .have:,
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • Idioms: to have pleny of time, có nhiều thì giờ
  • / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding , previous , quondam , sometime , former , onetime , whilom , earlier , formerly, already...
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • Thành Ngữ:, to be ( have , take ) art and part in a crime, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top