Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hunch” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
  • Idioms: to have sharp ears, thính tai
  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • Idioms: to have empty pockets, túi không tiền
  • Idioms: to have no strength, bị kiệt sức
  • Idioms: to have a ready wit, lanh trí
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top