Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have it in for” Tìm theo Từ | Cụm từ (177.866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • như have-not,
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • lá xương hệ havers,
  • lá xương hệ havers,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´ædi¸nɔidz /, Danh từ số nhiều: (y học) nấm v. a.; sùi vòm họng, (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v. a., Y học: hạch hạnh nhân ở họng, to have...
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • Idioms: to have one foot in the grave , to be on the brink of the grave, thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top