Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hell to pay” Tìm theo Từ | Cụm từ (163.949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống trung gian hello,
  • / ´ʃel¸maund /, như shell-heap,
  • / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
  • kỷ hellen,
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • cơ quan tiêu chuẩn hóa hellenic (hy lạp),
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe, vành bánh xe
  • / ´heljə¸troup /, Danh từ: (thực vật học) cây vòi voi, màu đỏ ánh xanh, (địa lý,địa chất), đá heliotrope,
  • Danh từ: tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • / ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt
  • Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • / i´nefikəsi /, danh từ, sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / 'bɑ:njou /, Danh từ: nhà giam, nhà tù (ở phương đông), nhà thổ, nhà chứa, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm, Từ đồng nghĩa: noun, bath , bordello , brothel...
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
  • Thành Ngữ:, to hell with you, mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top