Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Helter-skelter ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.855) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´kiltə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự, Từ đồng nghĩa: noun, out of kilter, không có thứ tự, in kilter, có thứ tự, condition , fettle...
  • / ´selə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bán, thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó), Điện: bên bán (hàng), Kỹ...
  • lò đúc đồng,
  • chất hàn cứng,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
  • Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • nồi nấu mỡ liên tục,
  • nồi nấu mỡ,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường i,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường iii,
  • nồi nấu mỡ thẳng đứng,
  • nơi náu thuế gian dối,
  • hầm tránh bom, thiết bị chống các cuộc tấn công từ trên không,
  • nồi nấu mỡ có áp suất,
  • hầm tránh hơi độc,
  • cối xay ngô,
  • cối xay ngô,
  • quảng cáo dán ở nhà trạm xe buýt,
  • dải rừng chắn gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top