Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoist ” Tìm theo Từ | Cụm từ (570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cynic , doubter , egoist , egotist , hater...
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
  • / mɔist /, Tính từ: Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy mủ, Kỹ thuật chung: độ ẩm, ẩm, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Kinh...
  • / ´egoutist /, danh từ, người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết, người tự cao tự đại, người ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , egoist , egomaniac ,...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • hàm lượng nước, độ chứa nước, khả năng hút ẩm, độ chứa ẩm, dung ẩm, độ ẩm, độ ngậm nước, lượng ẩm, độ ẩm, độ ngấm nước, hàm lượng nước, absolute moisture capacity, lượng ẩm tuyệt...
  • / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess), nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc...
  • van heister, van xoắn heister,
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma capsulatum),
  • / ´histi¸di:n /, Danh từ: (hoá; sinh) histiđin, Y học: một amino axit nguồn gốc của histamine,
  • (histio-, histo-) prefix chỉ mô.,
  • / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas, ông già nô-en, christmastide ,...
  • Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top