Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold office” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • hệ số đặc tính, hệ số thế, hệ số lạnh, hiệu suất, hiệu suất, hệ số đặc tính, actual coefficient of performance, hệ số (lạnh) thực, carnot ideal coefficient of performance, hệ số lạnh carnot lý tưởng,...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công ty, head office address, địa chỉ trụ sở chính, location of the head office, địa điểm...
  • phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus of subgrade reaction, môđun phản lực nền, subgrade reaction modulus, môđun phản lực nền...
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / pou /, Danh từ: ( po) (viết tắt) của petty officer (hạ sĩ quan hải quân anh), (viết tắt) của postal order (phiếu chuyển tiền qua bưu điện), ( po) (viết tắt) của post office ( bưu...
  • liên kết office,
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • xem coefficient, hệ số nén,
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • / 'ou'si /, viết tắt, sĩ quan chỉ huy ( officer commanding ),
  • thanh gia nhiệt, thanh office,
  • khởi động tập tin office,
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệm
  • Thành Ngữ:, to serve an office, làm hết một nhiệm kỳ
  • như registry office, cơ quan đăng kiểm, phòng hộ tịch,
  • Idioms: to be pitchforked into an office, bị đẩy vào chức vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top