Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home park” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson một bên người,
  • hội chứng parkison xơ cứng động mạch,
  • biên parker,
  • / n. ˈpɜrfyum , pərˈfyum ; v. pərˈfyum , ˈpɜrfyum /, Danh từ: hương thơm; mùi thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...),
  • hội chứng parkinson,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • (thuộc) hội chứng parkinson,
  • đàn parker (biên trên có dạng tam giác), giàn patcơ,
  • một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
  • sự đánh lửa sớm,, đánh lửa sớm, sự đánh lửa sớm, automatic spark advance, đánh lửa sớm tự động
  • điện áp phóng (điện), điện áp đánh lửa, impulse spark over voltage, điện áp phóng điện xung kích
  • Danh từ: bệnh parkinson (bệnh mãn tính về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu),
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • Danh từ: sự mất vận động, sự không vận động, chứng mất vận động (sự mất trương lực cơ bắp bất thường), trong bệnh parkinson:...
  • nhu psychometric,
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top