Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home park” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • / pər´æbələ /, Danh từ: (toán học) đường parabôn, Toán & tin: parabôn, Xây dựng: đường parabôn, Kỹ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự) khẩu lệnh, paron, parol of honour, lời...
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
  • paracholesterin,
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • parabôn thomson,
  • danh từ, (viết tắt) của park (công viên; nhà hoa),
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • ăng ten gương parabôn dẹp, ăng ten parbon trụ dẹt,
  • thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế bình quân đầu người
  • / ´hespərəs /, Danh từ: sao hôm,
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Danh từ: vườn quốc gia, công viên quốc gia, vườn quốc gia, công viên quốc gia, national park service, sở công viên quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top