Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home park” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • loại parafin, sự cô đặc ( dầu thô), khử parafin, khử sáp, sự khử parafin, sự khử sáp, loại sáp, tách parafin, filter dewaxing, lọc tách parafin, naphtha dewaxing, tách...
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • gương phản chiếu dạng parabôn, gương phản xạ parabon, bộ phản xạ lõm, bộ phản xạ parabon, ăng ten phản xạ parabon, bộ phản sóng hình parabôn, bóng đèn, gương phản chiếu, ăng ten chảo,
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / ´houmiou¸pæθ /, như homoeopath,
  • / ,hu:msou'evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whomever,
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • thị trường vàng, double tier gold market, thị trường vàng kép, free gold market, thị trường vàng tự do, london gold market, thị trường vàng luân Đôn, two-tier gold market, thị trường vàng hai giá
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • (adj) được mắc song song, song song, connect in parallel, nối song song, connect in parallel, mắc song song, connected in parallel, được mắc song song, connected in parallel, được...
  • / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ đồng nghĩa: adjective, an illusive hope, hy vọng hão huyền, chimeric , chimerical...
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • đã loại parafin, đã loại sáp, đã tách parafin, dewaxed oil, dầu đã tách parafin
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • / ¸houmiou´pæθik /, như homoeopathic,
  • chất dẻo pari, thạch cao paris, thạch cao pari, thạch cao pari (khô nhanh khi hòa tan với nước), chế phẩm thạch cao có tính chất cứng lại khi thêm nước vào, thạch cao trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top