Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home park” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • tụ điện lampard-thomson,
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • / 'pærəki:t /, như parakeet,
  • thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´sepərə¸tizəm /, danh từ, chính sách phân lập, chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / ¸haipərik´stenʃən /, Y học: sự duỗi quá mức,
  • / həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ đồng nghĩa: noun, apartment hotel, khách sạn kiểu nhà ở, commercial...
  • Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
  • / 'feis,liftiɳ /, danh từ, sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt, sự đổi mới, sự cải thiện, this park needs a net face-lifting, công viên này cần phải được đổi mới thực sự
  • / ¸su:pər¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đặt lên trên cùng, sự thêm vào, Kỹ thuật chung: sự chồng hình, sự phủ chờm, sự xếp chồng,
  • bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list, bản kê chi tiết dự trữ
  • Thành Ngữ:, one's long home, home
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top