Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hook line and sinker” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cook ( doctor ) an account, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản
  • Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng khiến người ta nguôi giận
  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon, thuộc hocmon,
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • Danh từ: (tin học) máy in dòng, máy in từng dòng, máy in dòng, line printer daemon (lpd), daemon máy in dòng (giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống unix), matrix line printer,...
  • Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
  • mũi khoan vành, mũi khoan vành, Địa chất: choòng có mũi khoan rời, choòng rời,
  • choòng khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan,
  • Danh từ: như maidenhood,
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top