Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hotels” Tìm theo Từ | Cụm từ (472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều sovkhozy; sovkhozes: nông trường quốc doanh,
  • bệnh tích mỡ cholesterol,
  • tăng bài xuất cholesterol,
  • chất ức chế cholesterol,
  • sỏi cholesterol túi mật,
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • / ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài bản địa,
  • Idioms: to be under the heels of the invader, bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược
  • Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • Danh từ: như litotes, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm,
  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • / ´wi:lzmən /, Danh từ; số nhiều wheelsmen: người lái; người lái tàu thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top