Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hump ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng xương chũm, vùng chũm,
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • ba chùm, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm
  • bộ tạo xung chùm, máy phát xung chùm,
  • dây trời nhiều chùm, ăng ten nhiều chùm,
  • Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • mỏm chũm, xương chũm,
  • Địa chất: humit, thân humit,
  • sự phun chùm, sự tiêu chùm,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bưởi chùm, quả bưởi chùm,
  • Danh từ: thủ thuật cắt xương chũm, nạo khoét xương chũm,
  • bình chứa ống chùm, bình chứa ống vỏ, bình ống chùm, bình ống vỏ,
  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • Nghĩa chuyên nghành: banh mũi thudichum, banh mũi thudichum,
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • / ¸mæstɔi´daitis /, Danh từ: chứng viêm xương chũm, Y học: viêm xương chũm,
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top