Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a job” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´kɔbələs /, Danh từ, số nhiều .discoboli: lực sĩ ném đĩa ( hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa,
  • quá trình dãn nở joule-thomson, quá trình giãn nở joule-thomson,
  • phân tích công tác, phân tích công việc, sự phân tích công việc, sự phân tích làm việc, phân tích chức vụ, phân tích công việc, sự phân tích công việc, functional job analysis, sự phân tích công việc theo...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • đĩa joubert,
  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân cách hoá) ( (cũng) brother jonathan),
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • nút chính, application program major node, nút chính của chương trình ứng dụng, channel-attachment major node, nút chính nối kết kênh, network control program major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, packet major...
  • / 'dɑ:biz /, Danh từ số nhiều: xiềng xích, darby and joan, cặp vợ chồng già hạnh phúc, darby and joan club, hội những người cao tuổi có gia đình
  • / ¸læktou´glɔbjulin /, danh từ, lactoglobulin; globulin sữa,
  • / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) joe blow), (từ lóng) cà phê, Toán...
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin,
  • viết tắt, ( snobol, snobol) ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) ( string-oriented symbolic language), ngôn ngữ snobol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top