Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In foreign land” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quarter landing,
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • gỉ parafin (từ dầu đá phiến xứ scotland), parafin chưa tinh chế, parafin thô,
  • Nghĩa chuyên ngành: wet landing,
  • giao diện đồ họa, bgi ( borland graphics interface ), giao diện đồ họa borland, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, direct graphics interface standard (dgis), tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực...
  • cước thu sau, cước vận chuyển (do người nhận hàng) trả sau (khi hàng đến), vận phí nhờ thu, freight collect bill of lading, vận đơn cước thu sau
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • / ¸nju:´faundlənd /, Danh từ: giống chó niufalan ( (cũng) newfoundland dog),
  • /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic to the north, slovakia and hungary to the east, slovenia and italy to the south, and switzerland and...
  • Thành Ngữ:, to spy out the land, kín đáo dò xét tình hình
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (landsat),
  • / ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn,
  • Danh từ: thái độ suy tính, lo liệu trước, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness...
  • / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung: vịnh, vũng, landlocked embayment, vịnh kín
  • như landing troops,
  • Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , concealment , covertness...
  • / ´i:lənd /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi,
  • / 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ, giáp Đại tây dương, liên bang canada và tiểu bang new york. new england gồm các tiểu...
  • Thành Ngữ:, spy out the land, đánh giá tình hình bằng cách điều tra kín đáo..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top