Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the blood” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • Thành Ngữ:, one's own flesh and blood, người máu mủ ruột thịt
  • / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề, birth , blood...
  • Danh từ: huyết tương, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, blood serum broth, canh huyết thanh, blood serum protein, protein...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • làm lạnh máu, sự làm lạnh máu, thermoelectric blood cooling, làm lạnh máu nhiệt điện
  • Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm, (khoáng chất) thạch anh lục, (vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt...
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • Thành Ngữ:, you cannot get ( take ) blood ( out of ) stone, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • thành ngữ, blood and iron, chính sách vũ lực tàn bạo
  • Danh từ: (pháp lý) sự cố ý phạm tội, Từ đồng nghĩa: adverb, by design , deliberate malice , full intent , in cold blood , malice prepense
  • Thành Ngữ:, blood and thunder, kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
  • / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , blood , clan , family , flesh , folk , kin , kindred...
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top