Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the blood” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • / in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue
  • Thành Ngữ:, raw head and bloody bone, ông ba bị, ông ngáo ộp
  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • / ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ đồng nghĩa: adjective, to see thing bloodshot, thấy dấu vết...
  • Thành Ngữ:, to be flesh and blood, là người trần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top