Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incubating” Tìm theo Từ | Cụm từ (201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • môi trường ủ mầm,
  • / ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ thuật chung: ấp, Kinh tế: sự ấp trứng, sự...
  • như incubatory, nuôi cấy, sự ấp,
  • / ´insju¸leitiη /, Tính từ: cách điện, Hóa học & vật liệu: sự (ngăn) cách, Xây dựng: cách điện, Kỹ...
  • tấm có thớ cách nhiệt,
  • đổ đầy chất cách nhiệt, nhồi đầy chất cách nhiệt,
  • găng cách điện, găng cách nhiệt, găng tay cách điện, găng tay cách ly,
  • ôxit cách điện,
  • sơn cách điện,
  • tấm thạch cao cách nhiệt,
  • tấm cách điện, tấm cách nhiệt,
  • bột cách nhiệt,
  • công nghệ cách nhiệt, kỹ thuật cách nhiệt,
  • biến áp cách điện,
  • các tông cách nhiệt,
  • sự cách nhiệt, cách nhiệt,
  • bản cách âm, tấm cách ly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top