Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jalopy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dietylmalonylurea,
  • phtaloxyanin,
  • Thành Ngữ:, under the canopy, trên trái đất này, trên thế gian này
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling, làm lạnh không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy...
  • có balớp bì,
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • nhựajalap, nhựa cây khoai xổ ipomoea purga,
  • phương pháp tương tự, hydraulic analogy method, phương pháp tương tự thủy lực
  • hợp kim vicalloy, vicaloy,
  • tôn staloy (tên thương mại),
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / ´ælə¸fein /, danh từ, (khoáng chất) alophan, Địa chất: alofan=====,
  • / ¸pærə´sɔl /, Danh từ: cái dù, cái lọng (che nắng), Xây dựng: dù che nắng, Từ đồng nghĩa: noun, canopy , sunshade , umbrella,...
  • / ´enθəlpi /, Danh từ: (hoá học) entanpi, Hóa học & vật liệu: entalpy, Điện lạnh: entanpyi, Điện:...
  • / ,ælɔ'pi:∫iə /, Danh từ: (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc, Y học: rụng tóc lông, roentgen alopecia, rụng tóc lông tia x
  • u quái balớp bì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top