Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kính” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔ:ri /, Tính từ: bạc, hoa râm (tóc), cổ, cổ kính; đáng kính, (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, aged ,...
  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • (sự) dễ bị kích thích củathần kinh, thần kinh dễ bị kích thích,
  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình, không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • / len´tikjulə /, hình hột đậu, Y học: thuộc hình thấu kính, thuộc nhân đậu, thuộc thể thủy tinh, Kỹ thuật chung: dạng thấu kính, ' lentif˜:m, tính...
  • đường kính [nửa đường kính], nửa đường kính,
  • / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược,
  • / ´bærətri /, Danh từ: tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu, Kinh...
"
  • thanh chặn kính, thanh chặn kínhv,
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • khe hở đường kính, khe hở xuyên tâm, hình không hướng tâm, khoảng cách tĩnh hướng tâm, khe hở hình xuyến, khe hở hướng kính, khe hở hướng tâm, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính,
  • bánh cắt kính, dao cắt kính hình bánh xe,
  • / ´bʌlki /, Tính từ: to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người), Kỹ thuật chung: cồng kềnh, rộng, Kinh...
  • mucoit thể kính, mucoit thể kính.,
  • / ´kristə¸laiz /, Động từ: kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kết tinh, kết...
  • / ´menstru¸eit /, Nội động từ: thấy kinh; có kinh,
  • / ´vainəri /, Danh từ: nhà kính trồng nho, Kinh tế: nhà kính, vườn kho,
  • chó bắc kinh (quen gọi chó nhật), người bắc kinh, Tính từ: (thuộc) bắc kinh, danh từ, số nhiều pekingese , pekingeses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top