Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại,
  • Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc, môn kiến tạo, recent tectonics, tân kiến...
  • con đội loại răng xoắn, kích kiểu vít, kích nâng, kích vít, vít ép, vít kích,
  • Danh từ: kính thiên văn kinh tuyến (để xác định thời điểm một thiên thể đi qua kinh tuyến), kính kinh tuyến, máy kinh vĩ,
  • Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, mâm lưỡng kim, bimetal piston, pittông lưỡng...
  • / ´skriptʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp với kinh thánh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh,
  • Danh từ: sự thử; sự nghiên cứu, việc thử nghiệm, kiểm định, kiểm nghiệm, phép thử, sự kiểm chứng, sự kiểm nghiệm, sự kiểm...
  • Danh từ: sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại, kiểm nghiệm lại, sự kiểm nghiệm lại, sự kiểm nghiệm lại, sự tái kiểm tra, sự tái...
  • Danh từ: kính tấm, thủy tinh tấm, kính tấm, tấm kính, coloured sheet glass, kính tấm (có) màu, coloured sheet glass, kính tấm có màu, crystal sheet glass, kính tấm dày, crystal sheet glass,...
  • đa giác khép kín, đường đa giác kín, đường sườn khép kín, đường sườn kín, lối đi khép kín, đa giác kín,
  • cỗ máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm, động cơ tìm kiếm, engine tìm kiếm, máy tìm kiếm,
  • cửa van dạng kim, cửa van kim, van đũa, van kim, van kim giữ mực xăng, van kim, kim phun,
  • pin akalin (có chất kiềm), pin kiềm, pin alkalin (có chất kiềm), bình điện kiềm, bộ ắc-quy kiềm, bình điện alkalin, ắcqui kiềm,
  • / ¸skru:ti´niə /, Danh từ: người kiểm tra cuộc bầu cử; người kiểm phiếu bầu, Kinh tế: bộ kiểm tra, người kiểm phiếu, người kiểm tra, người...
  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • kiểm tra bằng phản hồi, kiểm tra hồi âm, kiểm tra kiểu phản hồi, sự kiểm tra tiếng dội,
  • kìm sắt, kìm bấm, kìm bấm, kìm cắt,
  • điều kiện tìm kiếm, điều kiệm tìm kiếm,
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
  • kích thước toàn phần, kích thước tổng cộng, tổng kích thước, kích thước chung, khổ bao trùm, kích thước bao trùm, kích thước khuôn khổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top