Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'træʤidi /, Danh từ: thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch, tai hoa, bi kịch (vở kịch nghiêm túc có kết thúc buồn bã), một ngành...
  • Danh từ: máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin, máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin, máy tăng áp kiểu tuabin, máy...
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • điều kiện cuối, điều kiện ở điểm cuối, điều kiện biên, điều kiện đầu, at end condition, tại điều kiện cuối
  • phân tích kiểm tra, phân tích kiểm nghiệm, sự phân để kiểm tra, sự tính kiểm nghiệm, sự tính kiểm tra,
  • bơm bịt kín, bơm kiểu kín, máy bơm kiểu kín,
  • vòi kiểm tra, van kiểm tra, vòi kiểm tra, van kiểm tra, van kiểm tra,
  • / ´ɛə¸tait /, Tính từ: kín hơi, kín gió, Điện lạnh: kín không khí, Kỹ thuật chung: kín gió, kín hơi, kín khí,
  • nhựa alkid, nhựa alkit, nhựa alkit c, nhựa alkyd, nhựa ankit, alkyd resin paint, sơn bằng nhựa ankit, alkyd resin varnish, sơn bóng bằng nhựa ankit
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • / me´tælədʒi /, Danh từ: sự luyện kim; nghề luyện kim, Kỹ thuật chung: luyện kim, luyện kim học, ngành luyện kim, Kinh tế:...
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra ngang bậc, kiểm tra tính chẵn lẻ, bit chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, vertical parity check, kiểm tra tính chẵn lẻ dọc,...
  • / ¸pirə´midiη /, bán kiểu hình chóp, bán vòng vo, đánh thuế hình chóp, quyền kiểm soát hình chóp, sự kiểm soát (tài chính) theo kiểu kim tự tháp, tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp, tín dụng hình chóp,...
  • / nju´rɔtik /, Tính từ: loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), Danh từ: người...
  • kính (đúc theo kiểu) nổi, kính đúc theo kiểu nổi, kính nổi,
  • kiểu tm, kiểu (dao động) e, kiểu (dao động) tm, kiểu (dao động) từ ngang, kiểu e,
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top