Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
  • kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary dimensions, giới hạn kích thước,...
  • bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc), bán kính cong, bán kính cong, bán kính cong, principal radius of curvature, bán kính cong chính
  • / ´dɔrik /, Tính từ: (kiến trúc) thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp cổ đại, Xây dựng: kiểu kiến trúc doric,
  • điều kiện (ban) đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện đầu, điều kiện ban đầu, homogeneous initial condition, điều kiện ban đầu đồng nhất
  • kích hơi, kích khí nén, kích hơi, kích kiểu không khí nén,
  • / kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các điều kiện, instep conditions, các điều kiện trùng pha, actual operating conditions,...
  • máy nghiền kiểu búa đập, máy xay kiểu búa nghiền, búa nghiền, lò rèn, máy nghiền búa, máy nghiền kiểu búa, phân xưởng, Địa chất: máy xay kiểu búa, máy nghiền kiểu búa,...
  • bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius, bán kính uốn tối thiểu
  • kích kiểu xích, kích nâng kiểu xích,
  • kính kiểm tra dầu, kính soi dầu, mắt (kính soi) dầu, mắt kính soi dầu,
  • niên kim suốt đời, niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh viễn,
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / ɪˈkɒnəmi /, Danh từ: sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức, Toán...
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • / i¸kɔnə´metrik /, Danh từ: toán kinh tế, kính trắc học, toán kinh tế, toán kinh tế, kinh tế lượng,
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top