Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kĩ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện khai giá, bưu kiện khai giá,
  • tiết kiệm chỗ, tiết kiệm không gian, Tính từ: tiết kiệm được chỗ, tiết kiệm không gian,
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • / ,teli'skɒpik /, Tính từ: (thuộc) kính thiên văn, (thuộc) kính viễn vọng; làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn, có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ...
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • kính bảo vệ, kính bảo hiểm, kính bảo hộ, kính bảo vệ, x-ray protective glass, kính bảo vệ chống tia x
  • kích thước quy chiếu, kích thước tham chiếu, kích thước chỉ dẫn, kích thước tra cứu, kích thước chuẩn,
  • / .teli'skɒpikli /, Phó từ: làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn, có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn...
  • bản lãnh kinh doanh, sự nhạy bén trong kinh doanh, tài kinh doanh, sự nhạy bén trong kinh doanh,
  • con đội dầu, con đội chạy dầu, kích dầu, kích thủy lực, kích thủy lực, Địa chất: con đội chạy dầu, air hydraulic jack, kích thủy lực kiểu khí nén, hand-operated hydraulic...
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • tuổi thọ kinh tế, niên hạn kinh tế, tuổi thọ kinh tế, tuổi thọ kinh tế, estimated economic life, tuổi thọ, niên hạn kinh tế ước tính
  • tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến, tốc độ biểu kiến, tốc độ biểu kiến, vận tốc biểu kiến,
  • bìa kiểm tra, cạc kiểm tra, thẻ kiểm tra, thẻ séc, bìa kiểm,
  • niêm kim chung, niên kim chung, joint annuity insurance policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niêm kim chung, joint annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim chung
  • phin lọc kiểu túi, bộ lọc kiểu túi, bộ lọc túi, thiết bị lọc kiểu túi, cái lọc kiểu túi,
  • / ´kilou¸voult /, Danh từ: kilôvôn, Y học: kilôvôn (kv), Điện lạnh: kilôvon, Kỹ thuật chung:...
  • mã kiểm lỗi, mã kiểm tra lỗi, mã kiểm tra sai hỏng, systematic error-checking code, mã kiểm tra lỗi hệ thống
  • ý kiến kiểm toán, ý kiến kiểm toán viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top