Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep abreast of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o
  • Thành Ngữ:, to go off the deep end, deep
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • như hairbreadth,
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, not get/have a wink of sleep ; not sleep a wink, không chợp mắt được, không ngủ tí nào
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top