Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep abreast of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • /ə'brest/, Phó từ: cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh, Giao thông & vận tải: sát ngang nhau, sóng hàng, thẳng trước, Từ...
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • sự thử độ cứng keep,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top