Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep afloat” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • dấu chấm động, dấu phẩy di dộng, dấu phẩy di động, điểm nổi, điểm di động, binary floating point number, giá trị nhị phân dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần...
  • / kə´lɔt /, Danh từ: mũ chỏm (của thầy tu), Kỹ thuật chung: chỏm, vết lõm cầu, global calotte, chỏm cầu
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • như floatage,
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • hối suất thả nổi, tỷ giá thả nổi, limited floating rate, hối suất thả nổi hạn chế
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top