Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep busy” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • Thành Ngữ:, to bear ( keep ) somebody company, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • Thành Ngữ:, to keep a civil tongue in one's head, giữ lễ phép, giữ lễ độ
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch?
  • Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
  • đồ họa giao dịch, đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa giao dịch, bgu ( businessgraphics utility ), tiện ích đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa thương...
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top