Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep one” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • Thành Ngữ:, to keep ( take to ) one's bed, bị ốm nằm liệt giường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top