Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keying” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • screening plant,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • / 'keilinait ; 'kelinait /, Danh từ: (khoáng chất) calinit, Địa chất: calinit,
  • / el'pi: /, viết tắt, (dĩa hát) chơi được 33 vòng/phút ( long playing),
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • phân chia mã, code division multiplexing, dồn kênh phân chia mã
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labeling machine, máy dán nhãn thông minh
  • Thành Ngữ: sự cuồng nhiệt mua sắm, buying spree, sự mua sắm lu bù
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • Thành Ngữ:, out of the frying-pan into the fire, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Thành Ngữ:, it is no use crying over spilt milk, kêu ca cũng bằng thừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top