Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khỏe” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnhai´dʒi:nik /, Tính từ: không vệ sinh, không hợp vệ sinh; hại sức khoẻ,
  • Tính từ: (thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như thường lệ, sự quay trượt, sự trượt,...
  • / ´nou¸hau /, Phó từ: không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không, (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ, i can't do it nohow, tôi không cách nào làm được...
  • / ʌn´i:kwəl /, Tính từ: không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..), thất thường, không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..),...
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
  • sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang),
  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • / ris´tɔrətiv /, Tính từ: làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ, làm hổi tỉnh lại, Danh từ: thuốc bổ; thức ăn bổ, phương pháp phục hồi sức khoẻ,...
  • mũi khoan doa rỗng, dao khoét,
  • khoen ốc kẹp, khoan ống kẹp,
  • / ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), phục hồi, bình phục (sức khoẻ),...
  • / ʌn´fitnis /, danh từ, sự không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, sự không thích hợp, sự không đủ năng lực, sự thiếu khả năng, (y học); (quân sự) sự không đủ sức khoẻ, Từ đồng...
  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • mũi khoan lõi tâm liên hợp, sự khoét lỗ,
  • / ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá), (ngôn ngữ học) gián tiếp, Nội...
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / 'wɔ∫i /, Tính từ: loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng), nhạt, bạc thếch (màu sắc), không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt...
  • sự doa lại, sự khoét phẳng, sự khoan, xoáy mặt đầu, sự nong rộng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh, dụng cụ khoan (giếng), dụng cụ khoan...
  • / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung: sự doa lại (xi lanh mòn), sự khoan, sự doa lại, sự khoan lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top