Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khỏe” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, Đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu,
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • vòng lót đệm kín, khoen ép kín, khoan ép kín, long đen đệm, vòng đệm bit, vòng bít,
  • Danh từ: lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita),
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • / ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh,
  • / ´puəli /, Phó từ: một cách tồi tàn, xấu, tệ, tồi, kém cỏi, Tính từ: (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở, Từ đồng nghĩa:...
  • / əs´tju:t /, Tính từ: sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • / ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • tiêu chuẩn sơ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được thiết lập nhằm bảo vệ sức khỏe con người với khoảng an toàn thích hợp.
  • / ,vedʒi'teəriən /, Danh từ: người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo) hoặc sức khoẻ), Tính từ: (thuộc) người ăn chay;...
  • / ˈsænɪˌtɛri /, Tính từ: vệ sinh, không bẩn, (thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh, Xây dựng: vệ sinh môi trường, Y học:...
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông tục) học sinh trường y, (thông tục) sự khám sức khoẻ, Từ...
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top