Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuây” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • thiết bị khuấy đều,
  • máy khuấy trộn lạnh,
  • sự khuấy bằng tay,
  • thanh khuấy mỡ lợn,
  • khuấy trộn bằng khí nén,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • khuấy trộn,
  • khuấy tua-bin,
  • thiết bị khuấy động kiểu gàu quay,
  • khuấy hình neo,
  • máy trộn rung, thiết bị khuấy kiểu rung,
  • máy trộn, máy trộn,, thiết bị khuấy trộn,
  • dụng cụ khuấy vôi,
  • máy khuấy xà phòng,
  • khuấy cánh trôn ốc,
  • máy khuấy cánh thẳng,
  • khuấy keo,
  • khuấy sơ,
  • khuấy dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top