Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuây” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´li:viətiv /, tính từ, làm giảm đau, làm dịu, làm khuây,
  • thiết bị chưng cất có cánh khuấy,
  • máy nhào trộn, Danh từ: máy nhào bột, Địa chất: máy khuấy,
  • / kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng,
  • / kən´souləbl /, Tính từ: có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được,
  • các thiết bị vận chuyển (bê tông) không khuấy,
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • Tính từ: không dịu bớt; không khuây, không nguôi, không thoả mãn, chưa thoả, không phỉ; chưa đã,
  • Tính từ: không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây, unallayed fear, nỗi sợ không giảm, unallayed grief, nỗi buồn không nguôi
  • / ´ni:də /, Xây dựng: máy nhào (đất), Kỹ thuật chung: máy nhào trộn, Địa chất: máy khuấy,
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief, một nỗi đau buồn không thể làm cho...
  • Tính từ: không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), ( số nhiều) tài nguyên, nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây...
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • / stə: /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, người an ủi, người giải khuây, thuốc làm dịu đau, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top