Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuây” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə¸li:vi´eiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, assuagement...
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / ri´li:v /, Ngoại động từ: làm an tâm, làm yên lòng, an ủi, làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả, làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng..),...
  • / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, the placidity of his temperament, tính khí trầm tĩnh của...
  • / ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp, sự giải vây (một...
  • / fju: /, Thán từ: gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên), phew  ! that car nearly hit us, kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!,...
  • / bæk,tiəri'ɔlisis /, Danh từ: sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn, Thực phẩm: sự tiêu khuẩn, Y học: sự tiêu vi khuẩn,...
  • / bæk'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn, Kinh tế: diệt khuẩn, sát trùng, vi khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn, bacterial action,...
  • / ´pɔ:təridʒ /, Danh từ: công việc khuân vác; nghề khuân vác, tiền công khuân vác, Kinh tế: công việc khuân vác, công việc vận chuyển, phí khuân...
  • nghiên cứu vi khuẩn, sự nghiên cứu vi khuẩn, vi khuẩn học, sự nghiên cứu vi khuẩn,
  • Tính từ: thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi, thuộc liên cầu khuẩn,
  • vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc, các tác nhân truyền nhiễm và sinh chất liên đới bao gồm vi khuẩn cấy từ phòng thí nghiệm y khoa và bệnh học; vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc của các tác nhân truyền nhiễm...
  • / bə'siləs /, Danh từ, số nhiều .bacilli: khuẩn hình que, Thực phẩm: khuẩn que, trực khuẩn, Y học: trực khuẩn bacillus,...
  • hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện phần khuất,
  • nhiễm khuẩn huyết liên cầu khuần, nhiễm khuằn huyết stretococcus,
  • thực khuẩn thề lậu cầu khuẩn, phagơ lậu cầu khuẩn,
  • gây nên do trực khuẩn tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn,
  • / ¸streptou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều .streptococci: (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu (vi khuẩn gây ra nhiễm trùng), Y học: liên cầu khuẩn...
  • / bə'siləs'ʤenik /, gây nên do trực khuẩn, tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn,
  • Tính từ: thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu, gây nên do tụ cầu khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top