Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm,
  • / skimp /, Ngoại động từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) scamp, Hình Thái Từ: Xây dựng: hà tiện,
  • kết đông kiểu ống chùm, kết đông kiểu ống vỏ, thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm), thiết kế kiểu ống chùm, thiết kế kiểu ống vỏ,
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt, cách nhiệt kiểu panen sanwich, cách nhiệt kiểu tấm lắp ghép,
  • sự điều tiết dòng chảy kiệt,
  • / ig´zɔ:stʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt...
  • bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list, bản kê chi tiết dự trữ
  • bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc ngâm kiệt,
  • viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn),
  • lò hoàn nhiệt, lò thu hồi nhiệt, lò tiết kiệm nhiệt,
  • thiết bị ngưng tụ kiểm chìm, thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn,
  • tiết kiệm thay thế, khoản tiết kiệm thu được bằng cách thay vì mua các khí đốt tự nhiên hay điện từ một cơ sở địa phương thì dùng khí bãi rác để sinh năng lượng, nhiệt.
  • bộ tiết kiệm nhiệt, bộ trao đổi nhiệt,
  • Danh từ: (pháp lý) người cùng bị kiện, đồng bị đơn, đồng bị cáo, người cùng bị kiệt,
  • hệ thống giám sát, một loạt thiết bị theo dõi được thiết kế để kiểm tra các điều kiện về môi trường.
  • sự kiểm tra độ sạch, sự kiểm tra độ thuần (khiết),
  • hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm, hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm, thiết bị kết đông nhanh dạng tấm,
  • khớp nối vít siết chặt, ê tô vấu, bộ căng, tăng đơ, kẹp kiểu vít, bulông xiết, chão, kẹp kiểu vít, dây, ê tô,
  • / 'a:kitektʃə(r) /, Danh từ: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng, cấu trúc (máy tính),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top