Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • việc tiết kiệm điện, việc tiết kiệm năng lượng, sự tiết kiệm năng lượng,
  • hàm số tiết kiệm, hàm tiết kiệm, kaldor saving function, hàm tiết kiệm kaldor
  • tỉ lệ tiết kiệm, tỉ suất tiết kiệm, tỷ lệ tiết kiệm,
  • phản ứng có kiểm soát, phản ứng của một hoá chất dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất được duy trì trong giới hạn an toàn nhằm tạo ra sản phẩm hay quá trình như mong muốn.
  • thiết bị nung kiểu ống, thiết bị đốt nóng kiểu ống, thiết bị thanh trùng kiểu ống,
  • / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu: giếng tìm kiếm (trên một vùng chưa biết), Từ đồng nghĩa:...
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • bộ trao đổi nhiệt kiểu ống, dàn ống trao đổi nhiệt, giàn ống trao đổi nhiệt, ống trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống,
  • thiết bị lọc túi, pressure filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy, suction filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu hút, suction textile filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • / ,i:kə'nɔmikəl /, Tính từ: tiết kiệm, kinh tế, tiết kiệm, rẻ tiền, tiết kiệm, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • thiết bị tưới nguội, thiết bị lạnh kiểu phun, thiết bị làm nguội kiểu tưới, thiết bị tưới nguội,
  • kiểu thiết bị, loại thiết bị, device type code, mã kiểu thiết bị
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • ống sinh hàn, dàn lạnh kiểu ống, giàn lạnh kiểu ống, thiết bị lạnh kiểu ống, thiết bị làm nguội kiểu ống,
  • bộ trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống bọc, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống bọc,
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top