Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick around” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cố chạm đất, sự nối đất, sự rò điện qua đất, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • Idioms: to be out of tune with one 's surrounding, Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ đồng nghĩa: noun, to kick up a rumpus, làm om lên, to have a rumpus with...
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • nhà máy thủy điện, head development type underground hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước, mountain hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện miền núi, open-air hydroelectric power plant,...
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • dòng điện sự cố, dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top