Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know again” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • / 'ʌn'noun /, Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • / ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ đồng nghĩa: adjective, he was the unknowing cause of all the misunderstanding, nó...
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • cơ sở kiến thức, cơ sở tri thức, nền tảng kiến thức, sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top